Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ thế

Academic
Friendly

Từ "thủ thế" trong tiếng Việt có nghĩahành động giữ cho mìnhmột tư thế bảo vệ, nhằm tránh bị tấn công hay bị thiệt hại từ kẻ thù hoặc đối thủ. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các môn thể thao, thuật, hay trong các tình huống chiến đấu để chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng để phòng thủ.

Định nghĩa: - "Thủ thế" (đứng thủ thế): Giữ cơ thểmột tư thế khả năng phòng thủ tốt, không để đối thủ dễ dàng tấn công.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao/ thuật:

    • "Khi đối thủ ra đòn, bạn cần phải thủ thế để bảo vệ bản thân."
    • "Học viên tập luyện cách thủ thế để có thể phản ứng nhanh trước mọi tình huống."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Trong cuộc họp, anh ấy luôn thủ thế khi nghe ý kiến của cấp trên để không bị bất ngờ."
    • "Mỗi khi tranh cãi, ấy thường thủ thế để bảo vệ quan điểm của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thủ thế" có thể được dùng để chỉ sự chuẩn bị tâm lý hoặc thái độ sẵn sàng đối phó với khó khăn.
    • dụ: "Trong công việc, đôi khi bạn cần thủ thế để không bị áp lực từ đồng nghiệp."
Biến thể của từ:
  • "Thủ thế" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "thủ thế phòng ngừa", "thủ thế phòng thủ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Phòng thủ", "Bảo vệ".
  • Từ đồng nghĩa: "Đề phòng", "Tránh ".
Lưu ý:
  • "Thủ thế" không chỉ ám chỉ về thể chất còn có thể hiểu theo nghĩa ẩn dụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị, hay trong các mối quan hệ xã hội.
  1. Giữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình: Đứng thủ thế.

Comments and discussion on the word "thủ thế"